Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zān

Meanings: Bột kê hoặc bột ngô dùng làm bánh, Millet or corn flour used to make cakes., ①煎饼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 昝, 米

Chinese meaning: ①煎饼。

Hán Việt reading: ta

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong văn hóa Tây Tạng.

Example: 藏族人常用糌做糌粑。

Example pinyin: zàng zú rén cháng yòng zān zuò zān bā 。

Tiếng Việt: Người Tạng thường dùng bột kê để làm bánh bột.

zān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột kê hoặc bột ngô dùng làm bánh

ta

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Millet or corn flour used to make cakes.

煎饼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糌 (zān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung