Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糖房

Pinyin: táng fáng

Meanings: Phòng chứa đường hoặc nơi sản xuất đường, Sugar storage room or sugar production place., ①亦称“糖寮”或“榨寮”。制作红、白糖果的作坊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 唐, 米, 户, 方

Chinese meaning: ①亦称“糖寮”或“榨寮”。制作红、白糖果的作坊。

Grammar: Danh từ mang ý nghĩa lịch sử, văn hóa.

Example: 古代的糖房是用来制作甜品的地方。

Example pinyin: gǔ dài de táng fáng shì yòng lái zhì zuò tián pǐn de dì fāng 。

Tiếng Việt: Phòng đường thời xưa là nơi sản xuất đồ ngọt.

糖房
táng fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng chứa đường hoặc nơi sản xuất đường

Sugar storage room or sugar production place.

亦称“糖寮”或“榨寮”。制作红、白糖果的作坊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糖房 (táng fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung