Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18421 đến 18450 của 28922 tổng từ

Bệnh tật nặng nề, có thể ám chỉ bệnh dịc...
zhú
Loại bệnh ngoài da liên quan đến viêm lo...
dān
Bệnh vàng da, chỉ trạng thái bệnh lý liê...
Khỏi bệnh, lành bệnh (ít phổ biến hơn 愈)...
Bệnh phù thũng ở tù nhân do thiếu dinh d...
yīn
Không thể nói được, câm (thường chỉ tình...
lòu
Bệnh rò (ví dụ như rò hậu môn), vết loét...
sào
Cảm giác ngứa dữ dội trên da, đặc biệt l...
瘦骨如柴
shòu gǔ rú chái
Gầy đến mức xương lộ ra như củi, mô tả n...
瘦骨嶙峋
shòu gǔ lín xún
Xương cốt lộ rõ và gồ ghề, mô tả dáng vẻ...
瘦骨嶙嶙
shòu gǔ lín lín
Gầy đến mức xương lộ ra thành từng mảng,...
瘦骨梭棱
shòu gǔ suō léng
Xương nhô cao và sắc cạnh, chỉ dáng vẻ g...
瘫痪
tān huàn
Liệt toàn thân hoặc một phần cơ thể, mất...
biāo
Mụn nhọt nhỏ xuất hiện trên da.
瘴乡恶土
zhàng xiāng è tǔ
Vùng đất có khí hậu khắc nghiệt và nhiều...
瘴雨蛮烟
zhàng yǔ mán yān
Mưa độc và khói rừng nhiệt đới (chỉ vùng...
chuāng
Loét, vết loét trên da.
huáng
Bệnh vàng da, thường do vi khuẩn hoặc nh...
癌变
ái biàn
Sự biến đổi thành ung thư, quá trình ác ...
癌症
ái zhèng
Ung thư
Thói quen kỳ lạ, sở thích đặc biệt (thườ...
diàn
Bệnh bạch biến (bệnh da liễu)
xuǎn
Bệnh nấm da, bệnh ghẻ
diān
Điên, loạn trí
癫狂
diān kuáng
Điên cuồng, mất trí
Gầy gò, tiều tụy
guǐ
Ký tự thứ 10 trong thiên can (ký hiệu lị...
登峰造极
dēng fēng zào jí
Đạt đến trình độ cao nhất, hoàn hảo.
登攀
dēng pān
Leo trèo, chinh phục đỉnh cao (thường ma...
登木求鱼
dēng mù qiú yú
Làm việc không phù hợp, phí công vô ích.

Hiển thị 18421 đến 18450 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...