Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18421 đến 18450 của 28899 tổng từ

瘴乡恶土
zhàng xiāng è tǔ
Vùng đất có khí hậu khắc nghiệt và nhiều...
瘴雨蛮烟
zhàng yǔ mán yān
Mưa độc và khói rừng nhiệt đới (chỉ vùng...
chuāng
Loét, vết loét trên da.
huáng
Bệnh vàng da, thường do vi khuẩn hoặc nh...
癌变
ái biàn
Sự biến đổi thành ung thư, quá trình ác ...
癌症
ái zhèng
Bệnh ung thư.
Thói quen kỳ lạ, sở thích đặc biệt (thườ...
diàn
Bệnh bạch biến (bệnh da liễu)
xuǎn
Bệnh nấm da, bệnh ghẻ
diān
Điên, loạn trí
癫狂
diān kuáng
Điên cuồng, mất trí
Gầy gò, tiều tụy
guǐ
Ký tự thứ 10 trong thiên can (ký hiệu lị...
登峰造极
dēng fēng zào jí
Đạt đến trình độ cao nhất, hoàn hảo.
登攀
dēng pān
Leo trèo, chinh phục đỉnh cao (thường ma...
登木求鱼
dēng mù qiú yú
Làm việc không phù hợp, phí công vô ích.
登极
dēng jí
Lên ngôi, nắm quyền lực tối cao.
登界游方
dēng jiè yóu fāng
Khám phá khắp nơi, đi nhiều vùng đất.
登科
dēng kē
Đỗ đạt trong kỳ thi (cổ xưa).
登锋履刃
dēng fēng lǚ rèn
Dũng cảm đối mặt nguy hiểm.
登锋陷阵
dēng fēng xiàn zhèn
Xông pha chiến đấu trên chiến trường.
登高一呼
dēng gāo yī hū
Kêu gọi lớn tiếng từ vị trí cao, thu hút...
登高去梯
dēng gāo qù tī
Leo cao rồi bỏ thang, ám chỉ việc cắt đứ...
白匪
bái fěi
Tên gọi khinh miệt dùng để chỉ quân phiế...
白区
bái qū
Khu vực do Quốc Dân Đảng kiểm soát trước...
白华之怨
bái huá zhī yuàn
Nỗi oán hận của người mẹ khi con cái khô...
白厅
bái tīng
Cơ quan hành chính trung ương của Anh (W...
白发丹心
bái fà dān xīn
Tóc bạc nhưng lòng vẫn trung thành, tận ...
白发千丈
bái fà qiān zhàng
Hình ảnh thơ mộng về mái tóc bạc dài vô ...
白发朱颜
bái fà zhū yán
Tóc bạc nhưng mặt vẫn hồng hào, khỏe mạn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...