Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 癌症
Pinyin: ái zhèng
Meanings: Ung thư, Cancer, ①以存在癌或肉瘤为特征的异常状况。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 嵒, 疒, 正
Chinese meaning: ①以存在癌或肉瘤为特征的异常状况。
Grammar: Là danh từ chỉ bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào. Thường đi kèm với các từ chỉ cơ quan như 胃 (dạ dày), 肺 (phổi).
Example: 他得了胃癌。
Example pinyin: tā dé le wèi ái 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị ung thư dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ung thư
Nghĩa phụ
English
Cancer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以存在癌或肉瘤为特征的异常状况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!