Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登攀
Pinyin: dēng pān
Meanings: Leo trèo, chinh phục đỉnh cao (thường mang nghĩa bóng)., To climb or ascend (often metaphorically)., ①攀登,努力向上。[例]世上无难事,只要肯登攀。——毛泽东《水调歌头·重上井冈上》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 癶, 豆, 手, 樊
Chinese meaning: ①攀登,努力向上。[例]世上无难事,只要肯登攀。——毛泽东《水调歌头·重上井冈上》。
Grammar: Dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, nhưng phổ biến hơn trong nghĩa bóng.
Example: 他一直在努力登攀科学的高峰。
Example pinyin: tā yì zhí zài nǔ lì dēng pān kē xué de gāo fēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng leo lên đỉnh cao của khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Leo trèo, chinh phục đỉnh cao (thường mang nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To climb or ascend (often metaphorically).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攀登,努力向上。世上无难事,只要肯登攀。——毛泽东《水调歌头·重上井冈上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!