Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 登峰造极
Pinyin: dēng fēng zào jí
Meanings: Đạt đến trình độ cao nhất, hoàn hảo., To reach the highest level or perfection., 登上;峰山顶;造到达;极最高点。比喻学问、技能等达到最高的境界或成就。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“不知便可登峰造极不?然陶练之功,尚不可诬。”[例]到了清末,梁启超先生的新文体”可算~。——朱自清《经典常谈·文第十三》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 癶, 豆, 夆, 山, 告, 辶, 及, 木
Chinese meaning: 登上;峰山顶;造到达;极最高点。比喻学问、技能等达到最高的境界或成就。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“不知便可登峰造极不?然陶练之功,尚不可诬。”[例]到了清末,梁启超先生的新文体”可算~。——朱自清《经典常谈·文第十三》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả kỹ năng hoặc thành tựu đạt được ở mức tối đa.
Example: 他的艺术造诣已经登峰造极。
Example pinyin: tā de yì shù zào yì yǐ jīng dēng fēng zào jí 。
Tiếng Việt: Trình độ nghệ thuật của ông ấy đã đạt đến mức tối cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt đến trình độ cao nhất, hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
To reach the highest level or perfection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
登上;峰山顶;造到达;极最高点。比喻学问、技能等达到最高的境界或成就。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“不知便可登峰造极不?然陶练之功,尚不可诬。”[例]到了清末,梁启超先生的新文体”可算~。——朱自清《经典常谈·文第十三》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế