Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 癌变

Pinyin: ái biàn

Meanings: Sự biến đổi thành ung thư, quá trình ác tính hóa., Cancerous transformation, malignant change., ①同“瘘”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 嵒, 疒, 亦, 又

Chinese meaning: ①同“瘘”。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, mô tả quá trình hoặc kết quả của việc hình thành ung thư.

Example: 医生说这个肿瘤有可能癌变。

Example pinyin: yī shēng shuō zhè ge zhǒng liú yǒu kě néng ái biàn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ nói khối u này có khả năng biến thành ung thư.

癌变
ái biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự biến đổi thành ung thư, quá trình ác tính hóa.

Cancerous transformation, malignant change.

同“瘘”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...