Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 癫狂
Pinyin: diān kuáng
Meanings: Điên cuồng, mất trí, Mad, insane, ①病名。指精神错乱的一类疾病。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 疒, 颠, 犭, 王
Chinese meaning: ①病名。指精神错乱的一类疾病。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường miêu tả trạng thái tâm lý bất thường
Example: 那个疯子的行为十分癫狂。
Example pinyin: nà ge fēng zǐ de xíng wéi shí fēn diān kuáng 。
Tiếng Việt: Hành vi của kẻ điên đó rất điên cuồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điên cuồng, mất trí
Nghĩa phụ
English
Mad, insane
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病名。指精神错乱的一类疾病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!