Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4951 đến 4980 của 28899 tổng từ

厅堂
tīng táng
Phòng lớn, sảnh đường
历世摩钝
lì shì mó dùn
Trải qua nhiều thế hệ mà trở nên trì trệ...
历世磨钝
lì shì mó dùn
Trải qua nhiều thế hệ bị mài mòn (trở nê...
历久弥坚
lì jiǔ mí jiān
Càng lâu càng bền vững
历书
lì shū
Lịch thư, sách lịch
历井扪天
lì jǐng mén tiān
Leo lên giếng để sờ trời (ẩn dụ cho việc...
历代
lì dài
Các triều đại, các thế hệ qua nhiều thời...
历朝
lì cháo
Các triều đại trong lịch sử
历朝圣训
lì cháo shèng xùn
Những lời dạy của các bậc vua chúa tài g...
历精为治
lì jīng wéi zhì
Rèn luyện tinh thần và năng lực để quản ...
历精图治
lì jīng tú zhì
Rèn luyện tinh thần và lập kế hoạch để t...
历精更始
lì jīng gēng shǐ
Khởi đầu lại với tinh thần phấn đấu mới
历落
lì luò
Phân bố rải rác, không đồng đều
历阶
lì jiē
Bậc thềm, cấp độ
Nghiêm khắc, dữ dội
厉世摩钝
lì shì mó dùn
Mài giũa cái thô kệch để trở nên sắc bén
厉兵秣马
lì bīng mò mǎ
Sẵn sàng cho chiến đấu
厉兵粟马
lì bīng sù mǎ
Chuẩn bị quân đội và lương thực cho chiế...
厉精图治
lì jīng tú zhì
Rèn luyện tinh thần để đạt thành tựu
厉精更始
lì jīng gēng shǐ
Bắt đầu lại với tinh thần phấn đấu mới
厉色
lì sè
Gương mặt nghiêm nghị, thái độ cứng rắn
厉行
lì xíng
Thực hiện một cách nghiêm ngặt, kiên quy...
厉行节约
lì xíng jié yuē
Thực hiện tiết kiệm một cách nghiêm ngặt...
压倒元白
yā dǎo yuán bái
Vượt mặt những người tài giỏi nhất (ám c...
压卷
yā juàn
Bức tranh/bài thơ tiêu biểu nhất trong m...
压卷之作
yā juàn zhī zuò
Tác phẩm tiêu biểu nhất, kiệt tác trong ...
压块
yā kuài
Khối nén (thường dùng trong công nghiệp,...
压型
yā xíng
Ép khuôn, tạo hình bằng cách nén
压境
yā jìng
Ép sát biên giới, tiến gần đến biên giới...
压头
yā tóu
Đầu ép, phần đầu của thiết bị dùng để né...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...