Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉行节约
Pinyin: lì xíng jié yuē
Meanings: Thực hiện tiết kiệm một cách nghiêm ngặt và triệt để, To strictly practice frugality., 厉严格。严格地实行节约。[例]工作中必须厉行节约,反对浪费。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 22
Radicals: 万, 厂, 亍, 彳, 丨, 艹, 𠃌, 勺, 纟
Chinese meaning: 厉严格。严格地实行节约。[例]工作中必须厉行节约,反对浪费。
Grammar: Cụm động từ bao gồm động từ '厉行' (thực hiện nghiêm ngặt) và '节约' (tiết kiệm), thường được dùng trong văn cảnh kêu gọi hoặc phê phán.
Example: 我们应该厉行节约,反对浪费。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi lì xíng jié yuē , fǎn duì làng fèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên thực hiện tiết kiệm nghiêm ngặt, phản đối lãng phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thực hiện tiết kiệm một cách nghiêm ngặt và triệt để
Nghĩa phụ
English
To strictly practice frugality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厉严格。严格地实行节约。[例]工作中必须厉行节约,反对浪费。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế