Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历书

Pinyin: lì shū

Meanings: Lịch thư, sách lịch, Almanac, ①见“历4”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 力, 厂, 书

Chinese meaning: ①见“历4”。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến thiên văn học hoặc nông nghiệp.

Example: 这本历书详细记录了全年的节气和节日。

Example pinyin: zhè běn lì shū xiáng xì jì lù le quán nián de jié qì hé jié rì 。

Tiếng Việt: Cuốn lịch thư này ghi chép chi tiết khí tiết và lễ hội trong suốt năm.

历书
lì shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch thư, sách lịch

Almanac

见“历4”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历书 (lì shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung