Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历久弥坚

Pinyin: lì jiǔ mí jiān

Meanings: Càng lâu càng bền vững, Growing stronger over time, 弥越,更加。经历时间越长久,越显得坚定不移。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 力, 厂, 久, 尔, 弓, 〢, 又, 土

Chinese meaning: 弥越,更加。经历时间越长久,越显得坚定不移。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他们之间的信任历久弥坚。

Example pinyin: tā men zhī jiān de xìn rèn lì jiǔ mí jiān 。

Tiếng Việt: Sự tin tưởng giữa họ càng lâu càng bền chặt.

历久弥坚
lì jiǔ mí jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Càng lâu càng bền vững

Growing stronger over time

弥越,更加。经历时间越长久,越显得坚定不移。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历久弥坚 (lì jiǔ mí jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung