Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厉色

Pinyin: lì sè

Meanings: Gương mặt nghiêm nghị, thái độ cứng rắn, Stern facial expression, firm attitude, ①严厉的脸色。[例]正言厉色。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 万, 厂, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①严厉的脸色。[例]正言厉色。

Grammar: Miêu tả thái độ hoặc biểu cảm khuôn mặt nghiêm khắc, thường liên quan đến quyền lực hoặc trách nhiệm.

Example: 他脸上带着厉色。

Example pinyin: tā liǎn shàng dài zhe lì sè 。

Tiếng Việt: Trên gương mặt anh ấy mang vẻ nghiêm nghị.

厉色
lì sè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt nghiêm nghị, thái độ cứng rắn

Stern facial expression, firm attitude

严厉的脸色。正言厉色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厉色 (lì sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung