Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历精图治
Pinyin: lì jīng tú zhì
Meanings: Rèn luyện tinh thần và lập kế hoạch để trị nước, Hone one's spirit and plan to govern the country, 振奋精神,力图治理好国家。[出处]《宋史·神宗纪赞》“历精图治,将大有为。”[例]请一月三朝,以副~至意。——《清史稿·礼志七》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 力, 厂, 米, 青, 冬, 囗, 台, 氵
Chinese meaning: 振奋精神,力图治理好国家。[出处]《宋史·神宗纪赞》“历精图治,将大有为。”[例]请一月三朝,以副~至意。——《清史稿·礼志七》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nói về chí hướng của các nhà lãnh đạo muốn xây dựng và phát triển đất nước.
Example: 新上任的官员立志历精图治。
Example pinyin: xīn shàng rèn de guān yuán lì zhì lì jīng tú zhì 。
Tiếng Việt: Viên chức mới nhậm chức quyết tâm rèn luyện tinh thần và lập kế hoạch để trị vì đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện tinh thần và lập kế hoạch để trị nước
Nghĩa phụ
English
Hone one's spirit and plan to govern the country
Nghĩa tiếng trung
中文释义
振奋精神,力图治理好国家。[出处]《宋史·神宗纪赞》“历精图治,将大有为。”[例]请一月三朝,以副~至意。——《清史稿·礼志七》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế