Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厉兵秣马

Pinyin: lì bīng mò mǎ

Meanings: Sẵn sàng cho chiến đấu, Prepare for battle, 厉同砺”,磨;兵兵器;秣喂牲口。磨好兵器,喂好马。形容准备战斗。[出处]《左传·僖公三十三年》“郑穆公使视客馆,则束载厉兵秣马矣。”[例]孙权克仗先烈,雄据江东,举贤任能,~,以伺中国之变。——宋·陈亮《酌古论·吕蒙》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 万, 厂, 丘, 八, 末, 禾, 一

Chinese meaning: 厉同砺”,磨;兵兵器;秣喂牲口。磨好兵器,喂好马。形容准备战斗。[出处]《左传·僖公三十三年》“郑穆公使视客馆,则束载厉兵秣马矣。”[例]孙权克仗先烈,雄据江东,举贤任能,~,以伺中国之变。——宋·陈亮《酌古论·吕蒙》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nói về việc chuẩn bị chu đáo cho một sự kiện lớn hoặc thử thách.

Example: 战前需要厉兵秣马。

Example pinyin: zhàn qián xū yào lì bīng mò mǎ 。

Tiếng Việt: Trước trận chiến cần chuẩn bị sẵn sàng.

厉兵秣马
lì bīng mò mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẵn sàng cho chiến đấu

Prepare for battle

厉同砺”,磨;兵兵器;秣喂牲口。磨好兵器,喂好马。形容准备战斗。[出处]《左传·僖公三十三年》“郑穆公使视客馆,则束载厉兵秣马矣。”[例]孙权克仗先烈,雄据江东,举贤任能,~,以伺中国之变。——宋·陈亮《酌古论·吕蒙》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厉兵秣马 (lì bīng mò mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung