Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压倒元白

Pinyin: yā dǎo yuán bái

Meanings: Vượt mặt những người tài giỏi nhất (ám chỉ sự xuất sắc vượt bậc), To surpass even the most talented individuals., 元、白指唐代诗人元稹和白居易。用来比喻作品胜过同时代有名的作家。[出处]五代·王定保《唐摭言·慈恩寺题名游赏赋咏杂记》卷三时元、白俱在,皆赋诗于席上。唯刑部杨汝士侍郎后成。元、白览之失色。……汝士其日大醉,归谓子弟曰‘我今日压倒元、白。’”[例]辞章~。——元·钟嗣成《录鬼簿》卷下。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 厂, 圡, 亻, 到, 一, 兀, 白

Chinese meaning: 元、白指唐代诗人元稹和白居易。用来比喻作品胜过同时代有名的作家。[出处]五代·王定保《唐摭言·慈恩寺题名游赏赋咏杂记》卷三时元、白俱在,皆赋诗于席上。唯刑部杨汝士侍郎后成。元、白览之失色。……汝士其日大醉,归谓子弟曰‘我今日压倒元、白。’”[例]辞章~。——元·钟嗣成《录鬼簿》卷下。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh ca ngợi tài năng kiệt xuất.

Example: 他的诗才压倒元白。

Example pinyin: tā de shī cái yā dǎo yuán bái 。

Tiếng Việt: Tài thơ của anh ấy vượt mặt cả những người tài giỏi nhất thời bấy giờ.

压倒元白
yā dǎo yuán bái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt mặt những người tài giỏi nhất (ám chỉ sự xuất sắc vượt bậc)

To surpass even the most talented individuals.

元、白指唐代诗人元稹和白居易。用来比喻作品胜过同时代有名的作家。[出处]五代·王定保《唐摭言·慈恩寺题名游赏赋咏杂记》卷三时元、白俱在,皆赋诗于席上。唯刑部杨汝士侍郎后成。元、白览之失色。……汝士其日大醉,归谓子弟曰‘我今日压倒元、白。’”[例]辞章~。——元·钟嗣成《录鬼簿》卷下。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压倒元白 (yā dǎo yuán bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung