Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21571 đến 21600 của 28922 tổng từ

脊髓
jǐ suǐ
Tủy sống, chất lỏng nằm trong cột sống g...
脍炙人口
kuài zhì rén kǒu
Rất được yêu thích, nổi tiếng và được nh...
脏器
zàng qì
Cơ quan nội tạng của cơ thể (như tim, ga...
脏污狼藉
zāng wū láng jí
Bừa bộn và bẩn thỉu, không gọn gàng chút...
脏腑
zàng fǔ
Nội tạng, bao gồm các cơ quan bên trong ...
脐带
qí dài
Dây rốn, nối bào thai với nhau thai để t...
脐风
qí fēng
Bệnh uốn ván ở trẻ sơ sinh gây ra bởi nh...
脑子生锈
nǎo zi shēng xiù
Chậm chạp trong việc suy nghĩ, không nha...
脑汁
nǎo zhī
Tủy não, dịch não.
脑浆
nǎo jiāng
Chất dịch bên trong não, đặc biệt dùng t...
脑满肠肥
nǎo mǎn cháng féi
Ăn no quá mức, chỉ người ăn uống vô độ, ...
脑炎
nǎo yán
Viêm não, một bệnh viêm nhiễm ở não.
脑胀
nǎo zhàng
Đau đầu, căng thẳng đầu óc.
脓疮
nóng chuāng
Vết loét có mủ do nhiễm trùng nặng.
脓疱
nóng pào
Mụn mủ, mụn nước chứa đầy mủ.
脓肿
nóng zhǒng
Áp xe, vùng sưng lên chứa đầy mủ do nhiễ...
脓胸
nóng xiōng
Viêm mủ màng phổi, tình trạng nhiễm trùn...
脚印
jiǎo yìn
Dấu chân để lại trên mặt đất.
脯子
pú zi
Thịt muối, thịt khô (thường là thịt lợn ...
脱靶
tuō bǎ
Bắn trượt mục tiêu.
脱颖囊锥
tuō yǐng náng zhuī
Tài năng vượt trội, xuất chúng (ví von n...
脱颖而出
tuō yǐng ér chū
Nổi bật lên, vượt trội so với đám đông.
脸无人色
liǎn wú rén sè
Mặt tái mét, mất hết màu sắc do sợ hãi h...
脸红筋暴
liǎn hóng jīn bào
Mặt đỏ bừng và nổi gân xanh, biểu thị sự...
脸红筋涨
liǎn hóng jīn zhǎng
Mặt đỏ và gân nổi lên, biểu hiện dấu hiệ...
脸红耳热
liǎn hóng ěr rè
Mặt đỏ tai nóng, biểu hiện sự xấu hổ hoặ...
腈纶
jīng lún
Sợi acrylic (một loại sợi tổng hợp)
Xương cá
腊八
là bā
Ngày lễ ăn cháo đậu vào ngày mùng 8 thán...
腊尽春回
là jìn chūn huí
Mùa đông qua đi, mùa xuân trở lại

Hiển thị 21571 đến 21600 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...