Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21571 đến 21600 của 28899 tổng từ

脱靶
tuō bǎ
Bắn trượt mục tiêu.
脱颖囊锥
tuō yǐng náng zhuī
Tài năng vượt trội, xuất chúng (ví von n...
脱颖而出
tuō yǐng ér chū
Bộc lộ tài năng, nổi bật giữa đám đông
脸无人色
liǎn wú rén sè
Mặt tái mét, mất hết màu sắc do sợ hãi h...
脸红筋暴
liǎn hóng jīn bào
Mặt đỏ bừng và nổi gân xanh, biểu thị sự...
脸红筋涨
liǎn hóng jīn zhǎng
Mặt đỏ và gân nổi lên, biểu hiện dấu hiệ...
脸红耳热
liǎn hóng ěr rè
Mặt đỏ tai nóng, biểu hiện sự xấu hổ hoặ...
腈纶
jīng lún
Sợi acrylic (một loại sợi tổng hợp)
Xương cá
腊八
là bā
Ngày lễ ăn cháo đậu vào ngày mùng 8 thán...
腊尽春回
là jìn chūn huí
Mùa đông qua đi, mùa xuân trở lại
腋毛
yè máo
Lông nách
腋臭
yè chòu
Mùi hôi nách
腋芽
yè yá
Chồi nách (cây non mọc ra từ nách lá)
yān
Muối, ngâm muối (thường dùng để bảo quản...
腌渍
yān zì
Ngâm muối hoặc ngâm chua (bảo quản thực ...
腌臜
ā zā
Bẩn thỉu, ô uế
腌货
yān huò
Hàng muối (thực phẩm được bảo quản bằng ...
rèn
Dễ tiêu hóa, mềm (về thức ăn)
shèn
Thận (cơ quan nội tạng)
zhuì
Xương nhỏ hoặc vụn xương
腐儒
fǔ rú
Nho sinh suy đồi, kẻ trí thức không có n...
腐朽
fǔ xiǔ
Mục nát, thối rữa, dùng để chỉ vật chất ...
腐臭
fǔ chòu
Thối rữa, hôi thối (mô tả mùi khó chịu c...
腐蚀
fǔ shí
Ăn mòn, phá hủy vật liệu hoặc làm suy gi...
Chim trĩ (một loài chim hoang dã thường ...
gǒng
Hợp chất hữu cơ chứa nhóm (-NHNH-) gọi l...
dìng
Mông (phương ngữ phương Bắc, cách nói dâ...
còu
Lỗ chân lông, kẽ da (thuật ngữ y học cổ ...
ǎn
Luộc nhừ (thường dùng trong nấu ăn, đặc ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...