Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 腉
Pinyin: gǔ
Meanings: Xương cá, Fish bone, ①乳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①乳。
Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến thực phẩm hoặc giải phẫu động vật.
Example: 小心鱼刺,别让腉卡住喉咙。
Example pinyin: xiǎo xīn yú cì , bié ràng nái kǎ zhù hóu lóng 。
Tiếng Việt: Cẩn thận xương cá, đừng để nó mắc vào cổ họng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương cá
Nghĩa phụ
English
Fish bone
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!