Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脑子生锈
Pinyin: nǎo zi shēng xiù
Meanings: Chậm chạp trong việc suy nghĩ, không nhanh nhẹn., To have a dull mind, not quick in thinking., ①比喻思想僵化。[例]我看他是脑子生锈,对于许多新事物都觉得难以接受
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㐫, 月, 子, 生, 秀, 钅
Chinese meaning: ①比喻思想僵化。[例]我看他是脑子生锈,对于许多新事物都觉得难以接受
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, dùng để phê phán ai đó không linh hoạt trong cách suy nghĩ.
Example: 你是不是脑子生锈了?这么简单的问题都想不出来。
Example pinyin: nǐ shì bu shì nǎo zǐ shēng xiù le ? zhè me jiǎn dān de wèn tí dōu xiǎng bù chū lái 。
Tiếng Việt: Có phải đầu óc cậu bị đơ rồi không? Câu hỏi đơn giản như vậy mà cũng không nghĩ ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm chạp trong việc suy nghĩ, không nhanh nhẹn.
Nghĩa phụ
English
To have a dull mind, not quick in thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻思想僵化。我看他是脑子生锈,对于许多新事物都觉得难以接受
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế