Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脓疱
Pinyin: nóng pào
Meanings: Mụn mủ, mụn nước chứa đầy mủ., Pustule, blister filled with pus., ①一种小而界线清晰的皮肤隆凸,含有脓和具有炎性基底。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 农, 月, 包, 疒
Chinese meaning: ①一种小而界线清晰的皮肤隆凸,含有脓和具有炎性基底。
Grammar: Là danh từ mô tả vấn đề về da liễu, thường dùng trong ngữ cảnh y khoa.
Example: 脸上长了几个脓疱。
Example pinyin: liǎn shàng cháng le jǐ gè nóng pào 。
Tiếng Việt: Trên mặt mọc vài cái mụn mủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mụn mủ, mụn nước chứa đầy mủ.
Nghĩa phụ
English
Pustule, blister filled with pus.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种小而界线清晰的皮肤隆凸,含有脓和具有炎性基底
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!