Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脑炎
Pinyin: nǎo yán
Meanings: Viêm não, một bệnh viêm nhiễm ở não., Encephalitis, inflammation of the brain., ①脑的炎症,尤指由于传染原或其毒素引起者;特指任何几种人类疾病由平时寄生于低等脊椎动物的任一种病毒所引起者,通常由节肢动物叮咬传播,侵入脑中,引起炎症和退行性病变,往往伴有表情冷漠、肌力软弱及嗜睡,逐渐进入不同深度的昏睡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐫, 月, 火
Chinese meaning: ①脑的炎症,尤指由于传染原或其毒素引起者;特指任何几种人类疾病由平时寄生于低等脊椎动物的任一种病毒所引起者,通常由节肢动物叮咬传播,侵入脑中,引起炎症和退行性病变,往往伴有表情冷漠、肌力软弱及嗜睡,逐渐进入不同深度的昏睡。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành y tế, mô tả một bệnh lý cụ thể.
Example: 这种病毒会引起脑炎。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng dú huì yǐn qǐ nǎo yán 。
Tiếng Việt: Loại virus này có thể gây ra viêm não.

📷 Viêm não do ve gây ra. Bệnh truyền nhiễm do virus liên quan đến hệ thần kinh trung ương. Ve cừu hoặc Ixodes ricinus
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viêm não, một bệnh viêm nhiễm ở não.
Nghĩa phụ
English
Encephalitis, inflammation of the brain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脑的炎症,尤指由于传染原或其毒素引起者;特指任何几种人类疾病由平时寄生于低等脊椎动物的任一种病毒所引起者,通常由节肢动物叮咬传播,侵入脑中,引起炎症和退行性病变,往往伴有表情冷漠、肌力软弱及嗜睡,逐渐进入不同深度的昏睡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
