Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脓肿
Pinyin: nóng zhǒng
Meanings: Áp xe, vùng sưng lên chứa đầy mủ do nhiễm trùng., Abscess, swollen area filled with pus due to infection., ①被炎症组织区所包围而成的局限性脓液聚集,炎症区有明显的充血和白细胞浸润。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 农, 月, 中
Chinese meaning: ①被炎症组织区所包围而成的局限性脓液聚集,炎症区有明显的充血和白细胞浸润。
Grammar: Thuật ngữ y tế chỉ tình trạng nhiễm trùng nặng, thường cần điều trị.
Example: 牙龈发炎可能引发脓肿。
Example pinyin: yá yín fā yán kě néng yǐn fā nóng zhǒng 。
Tiếng Việt: Viêm lợi có thể dẫn đến áp xe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp xe, vùng sưng lên chứa đầy mủ do nhiễm trùng.
Nghĩa phụ
English
Abscess, swollen area filled with pus due to infection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被炎症组织区所包围而成的局限性脓液聚集,炎症区有明显的充血和白细胞浸润
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!