Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脑汁

Pinyin: nǎo zhī

Meanings: Tủy não, dịch não., Brain fluid, cerebrospinal fluid., ①脑筋。[例]绞尽脑汁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐫, 月, 十, 氵

Chinese meaning: ①脑筋。[例]绞尽脑汁。

Grammar: Cụm từ thường dùng trong thành ngữ 绞尽脑汁 (vắt óc suy nghĩ).

Example: 绞尽脑汁想办法。

Example pinyin: jiǎo jìn nǎo zhī xiǎng bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Vắt óc để tìm cách.

脑汁
nǎo zhī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủy não, dịch não.

Brain fluid, cerebrospinal fluid.

脑筋。绞尽脑汁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脑汁 (nǎo zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung