Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脓胸

Pinyin: nóng xiōng

Meanings: Viêm mủ màng phổi, tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng trong khoang ngực., Empyema, a serious infection in the chest cavity involving pus in the pleural space., ①胸膜腔内积脓;含脓的胸膜炎。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 农, 月, 匈

Chinese meaning: ①胸膜腔内积脓;含脓的胸膜炎。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành y học, chỉ một dạng nhiễm trùng phức tạp.

Example: 如果不及时治疗,肺炎可能会发展成脓胸。

Example pinyin: rú guǒ bù jí shí zhì liáo , fèi yán kě néng huì fā zhǎn chéng nóng xiōng 。

Tiếng Việt: Nếu không điều trị kịp thời, viêm phổi có thể phát triển thành áp xe màng phổi.

脓胸 - nóng xiōng
脓胸
nóng xiōng

📷 bản lề kim loại thủ công

脓胸
nóng xiōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm mủ màng phổi, tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng trong khoang ngực.

Empyema, a serious infection in the chest cavity involving pus in the pleural space.

胸膜腔内积脓;含脓的胸膜炎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...