Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脸红筋涨

Pinyin: liǎn hóng jīn zhǎng

Meanings: Mặt đỏ và gân nổi lên, biểu hiện dấu hiệu của sự tức giận hoặc kích động., Face turns red and veins bulge, showing signs of anger or agitation., 形容发急或发怒时面部红胀,青筋暴起的样子。同脸红筋暴”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 佥, 月, 工, 纟, 竹, 肋, 张, 氵

Chinese meaning: 形容发急或发怒时面部红胀,青筋暴起的样子。同脸红筋暴”。

Grammar: Được dùng để mô tả phản ứng thể chất do cảm xúc mạnh, thường thấy trong tình huống bị phê phán hoặc tức giận.

Example: 经理批评了他,他顿时脸红筋涨。

Example pinyin: jīng lǐ pī píng le tā , tā dùn shí liǎn hóng jīn zhǎng 。

Tiếng Việt: Người quản lý phê bình anh ta, khiến anh ấy lập tức mặt đỏ và gân nổi lên.

脸红筋涨
liǎn hóng jīn zhǎng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt đỏ và gân nổi lên, biểu hiện dấu hiệu của sự tức giận hoặc kích động.

Face turns red and veins bulge, showing signs of anger or agitation.

形容发急或发怒时面部红胀,青筋暴起的样子。同脸红筋暴”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...