Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脓疮
Pinyin: nóng chuāng
Meanings: Vết loét có mủ do nhiễm trùng nặng., Ulcer with pus due to severe infection., ①一种化脓性皮肤病,病原体是链球菌或葡萄球菌,症状是皮肤上出现红斑,很快变成水疱或脓疱,多发生于脸、颈、四肢等部位,患者多为儿童。通称为“黄水疮”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 农, 月, 仓, 疒
Chinese meaning: ①一种化脓性皮肤病,病原体是链球菌或葡萄球菌,症状是皮肤上出现红斑,很快变成水疱或脓疱,多发生于脸、颈、四肢等部位,患者多为儿童。通称为“黄水疮”。
Grammar: Chỉ cấp độ nghiêm trọng hơn của nhiễm trùng, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.
Example: 伤口感染变成了脓疮。
Example pinyin: shāng kǒu gǎn rǎn biàn chéng le nóng chuāng 。
Tiếng Việt: Vết thương bị nhiễm trùng và biến thành vết loét có mủ.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết loét có mủ do nhiễm trùng nặng.
Nghĩa phụ
English
Ulcer with pus due to severe infection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种化脓性皮肤病,病原体是链球菌或葡萄球菌,症状是皮肤上出现红斑,很快变成水疱或脓疱,多发生于脸、颈、四肢等部位,患者多为儿童。通称为“黄水疮”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
