Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏腑

Pinyin: zàng fǔ

Meanings: Nội tạng, bao gồm các cơ quan bên trong cơ thể như tim, gan, dạ dày..., Internal organs, including organs inside the body like the heart, liver, stomach, etc., ①中医指人体内脏的统称。内容包括心、肝、脾、肺、肾五脏和胆、胃、小肠、大肠、膀胱、三焦六腑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 庄, 月, 府

Chinese meaning: ①中医指人体内脏的统称。内容包括心、肝、脾、肺、肾五脏和胆、胃、小肠、大肠、膀胱、三焦六腑。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là Đông y. Thường kết hợp với từ liên quan đến sức khỏe.

Example: 中医讲究调理脏腑。

Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū tiáo lǐ zāng fǔ 。

Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc chú trọng điều hòa nội tạng.

脏腑
zàng fǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nội tạng, bao gồm các cơ quan bên trong cơ thể như tim, gan, dạ dày...

Internal organs, including organs inside the body like the heart, liver, stomach, etc.

中医指人体内脏的统称。内容包括心、肝、脾、肺、肾五脏和胆、胃、小肠、大肠、膀胱、三焦六腑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脏腑 (zàng fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung