Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28501 đến 28530 của 28899 tổng từ

鳏寡孤茕
guān guǎ gū qióng
Những người cô độc, không nơi nương tựa ...
鳞屑
lín xiè
Vảy da khô bong ra
鳞次栉比
lín cì zhì bǐ
Xếp san sát nhau, dày đặc (như vảy cá)
鳞次相比
lín cì xiāng bǐ
Mô tả sự sắp xếp dày đặc và trật tự như ...
鳞萃比栉
lín cuì bǐ zhì
Mô tả sự đông đúc và sắp xếp dày đặc như...
zhān
Tên gọi loài cá da trơn lớn sống ở sông ...
鸟啼花落
niǎo tí huā luò
Chim hót hoa rơi, chỉ khung cảnh thiên n...
鸟声兽心
niǎo shēng shòu xīn
Bề ngoài hiền lành như tiếng chim hót nh...
鸟尽弓藏
niǎo jìn gōng cáng
Khi chim đã bị bắn hết thì cung tên cũng...
鸟得弓藏
niǎo dé gōng cáng
Khi chim đã bay đi rồi thì cung tên cũng...
鸟惊鱼散
niǎo jīng yú sàn
Chim sợ hãi bay đi, cá tản đi mất, ám ch...
鸟惊鱼溃
niǎo jīng yú kuì
Chỉ sự tan vỡ, thất bại hoàn toàn của mộ...
鸟惊鱼骇
niǎo jīng yú hài
Chỉ tình cảnh hỗn loạn khi tất cả mọi th...
鸟瞰
niǎo kàn
Nhìn từ trên cao xuống; bản đồ hoặc hình...
鸟迹虫丝
niǎo jì chóng sī
Dấu vết của chim và tơ nhện, ám chỉ nhữn...
鸟道
niǎo dào
Con đường chim bay, thường dùng để nói v...
鸟道羊肠
niǎo dào yáng cháng
Đường chim bay, lối dê đi. Ám chỉ những ...
鸟集鳞萃
niǎo jí lín cuì
Chim tụ tập, cá hội tụ. Mô tả sự tụ họp ...
鸟面鹄形
niǎo miàn hú xíng
Khuôn mặt gầy gò như chim, dáng đi như l...
liè
Chim én
鸠僭鹊巢
jiū jiàn què cháo
Chim cú chiếm tổ chim khách. Dùng để chỉ...
鸠居鹊巢
jiū jū què cháo
Chim gáy ở trong tổ chim khách, ám chỉ k...
鸠工庀材
jiū gōng pǐ cái
Tập hợp thợ thuyền và chuẩn bị nguyên li...
鸠形鹄面
jiū xíng hú miàn
Hình dáng tiều tụy, da bọc xương, thường...
鸠车竹马
jiū chē zhú mǎ
Xe làm từ gỗ cong và ngựa tre, ám chỉ tr...
鸠集凤池
jiū jí fèng chí
Chim gáy tụ họp bên hồ nước phượng hoàng...
鸡不及凤
jī bù jí fèng
Gà không sánh được với phượng hoàng, ám ...
鸡争鹅斗
jī zhēng é dòu
Chỉ sự tranh giành, cãi vã nhỏ nhặt giữa...
鸡头鱼刺
jī tóu yú cì
Những thứ nhỏ nhặt, vụn vặt không đáng k...
鸡奸
jī jiān
Quan hệ tình dục đồng giới nam (mang ý n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...