Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魑魅罔两

Pinyin: chī mèi wǎng liǎng

Meanings: Chỉ những yêu quái, ma quỷ hại người; cũng ám chỉ những kẻ xấu xa, độc ác., Refers to evil spirits and monsters that harm people; also metaphorically refers to wicked and malicious individuals., ①古同“尴”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 48

Radicals: 离, 鬼, 未, 冂, 一, 从

Chinese meaning: ①古同“尴”。

Grammar: Dùng như danh từ hoặc tính từ để miêu tả điều xấu xa, nguy hiểm. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính hình tượng.

Example: 那些魑魅罔两在暗处伺机而动。

Example pinyin: nà xiē chī mèi wǎng liǎng zài àn chù sì jī ér dòng 。

Tiếng Việt: Những yêu ma quỷ quái đó đang đợi cơ hội trong bóng tối.

魑魅罔两
chī mèi wǎng liǎng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ những yêu quái, ma quỷ hại người; cũng ám chỉ những kẻ xấu xa, độc ác.

Refers to evil spirits and monsters that harm people; also metaphorically refers to wicked and malicious individuals.

古同“尴”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...