Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲁人回日

Pinyin: lǔ rén huí rì

Meanings: Người Lỗ làm cho mặt trời trở lại, ám chỉ việc làm điều phi thường., The person from Lu makes the sun return, metaphorically referring to accomplishing extraordinary feats., 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 鱼, 人, 口, 囗

Chinese meaning: 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu tượng cao, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 他有鲁人回日的能力。

Example pinyin: tā yǒu lǔ rén huí rì de néng lì 。

Tiếng Việt: Anh ta có khả năng làm nên kỳ tích giống như 'người Lỗ làm cho mặt trời trở lại'.

鲁人回日
lǔ rén huí rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người Lỗ làm cho mặt trời trở lại, ám chỉ việc làm điều phi thường.

The person from Lu makes the sun return, metaphorically referring to accomplishing extraordinary feats.

指力挽危局。同鲁阳挥戈”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲁人回日 (lǔ rén huí rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung