Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱼鳔

Pinyin: yú biào

Meanings: Bong bóng cá, cơ quan giữ thăng bằng của cá dưới nước., Swim bladder, an organ that helps fish maintain balance underwater., ①鱼肚中白色囊状器官,可以调节鱼体上浮和下沉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 田, 𠂊, 票, 鱼

Chinese meaning: ①鱼肚中白色囊状器官,可以调节鱼体上浮和下沉。

Grammar: Danh từ, đôi khi xuất hiện trong các tài liệu sinh học hoặc nấu ăn.

Example: 这道菜是用鱼鳔做的。

Example pinyin: zhè dào cài shì yòng yú biào zuò de 。

Tiếng Việt: Món ăn này được làm từ bong bóng cá.

鱼鳔
yú biào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bong bóng cá, cơ quan giữ thăng bằng của cá dưới nước.

Swim bladder, an organ that helps fish maintain balance underwater.

鱼肚中白色囊状器官,可以调节鱼体上浮和下沉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...