Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 魏鹊无枝

Pinyin: Wèi què wú zhī

Meanings: Tình trạng không có nơi nương tựa, không chốn dung thân (dựa trên câu chuyện chim én không còn cành để đậu ở nước Ngụy)., A situation where one has no place to rely on or call home (based on the story of the sparrow having no branch to perch on in the state of Wei)., 比喻贤才无所依存。[出处]语出三国·魏·曹操《短歌行》“月明星稀,乌鹊南飞,绕树三匝,何枝可依。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 委, 鬼, 昔, 鸟, 一, 尢, 支, 木

Chinese meaning: 比喻贤才无所依存。[出处]语出三国·魏·曹操《短歌行》“月明星稀,乌鹊南飞,绕树三匝,何枝可依。”

Grammar: Thường sử dụng để mô tả tình trạng mất đi chỗ dựa, sự cô đơn hoặc lưu lạc.

Example: 战乱年代,许多百姓都陷入了魏鹊无枝的困境。

Example pinyin: zhàn luàn nián dài , xǔ duō bǎi xìng dōu xiàn rù le wèi què wú zhī de kùn jìng 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn, nhiều người dân rơi vào hoàn cảnh như 'chim én Ngụy không cành để đậu'.

魏鹊无枝
Wèi què wú zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng không có nơi nương tựa, không chốn dung thân (dựa trên câu chuyện chim én không còn cành để đậu ở nước Ngụy).

A situation where one has no place to rely on or call home (based on the story of the sparrow having no branch to perch on in the state of Wei).

比喻贤才无所依存。[出处]语出三国·魏·曹操《短歌行》“月明星稀,乌鹊南飞,绕树三匝,何枝可依。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

魏鹊无枝 (Wèi què wú zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung