Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhān

Meanings: Tên gọi loài cá da trơn lớn sống ở sông Hoàng Hà., A type of large catfish living in the Yellow River., ①群集。[例]五台山上庙宇鳞集。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 亶, 魚

Chinese meaning: ①群集。[例]五台山上庙宇鳞集。

Grammar: Dùng trong văn cảnh liên quan đến sinh học hoặc thủy sản.

Example: 鳣是一种大型淡水鱼类。

Example pinyin: zhān shì yì zhǒng dà xíng dàn shuǐ yú lèi 。

Tiếng Việt: Cá trắm đen là một loại cá nước ngọt lớn.

zhān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi loài cá da trơn lớn sống ở sông Hoàng Hà.

A type of large catfish living in the Yellow River.

群集。五台山上庙宇鳞集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鱣 (zhān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung