Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲁戈挥日
Pinyin: lǔ gē huī rì
Meanings: Vung giáo của Lỗ hướng về mặt trời, ám chỉ việc chống lại khó khăn lớn lao., Wielding the spear of Lu towards the sun, metaphorically representing confronting great difficulties., 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 鱼, 丿, 弋, 军, 扌
Chinese meaning: 指力挽危局。同鲁阳挥戈”。
Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng cao, ít dùng thông thường.
Example: 他在困境中展现了鲁戈挥日的精神。
Example pinyin: tā zài kùn jìng zhōng zhǎn xiàn le lǔ gē huī rì de jīng shén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện tinh thần 'vung giáo của Lỗ hướng về mặt trời' trong hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung giáo của Lỗ hướng về mặt trời, ám chỉ việc chống lại khó khăn lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Wielding the spear of Lu towards the sun, metaphorically representing confronting great difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指力挽危局。同鲁阳挥戈”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế