Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14971 đến 15000 của 28899 tổng từ

梦熊之喜
mèng xióng zhī xǐ
Ý chỉ niềm vui khi phụ nữ mang thai con ...
梦笔生花
mèng bǐ shēng huā
Tài năng văn chương xuất chúng, ý nói nh...
梦里南轲
mèng lǐ Nán Kē
Giấc mơ đẹp nhưng phù du, có ý nghĩa tiê...
梦魂颠倒
mèng hún diān dǎo
Tâm trí bị đảo lộn, mê loạn, thường dùng...
梦魔
mèng mó
Quỷ mộng, thực thể tưởng tượng trong dân...
梧凤之鸣
wú fèng zhī míng
Tiếng hót của phượng hoàng đậu trên cây ...
梧桐断角
wú tóng duàn jiǎo
Hình ảnh cây ngô đồng gãy cành, biểu tượ...
梧鼠之技
wú shǔ zhī jì
Kỹ năng ít ỏi hoặc hạn chế giống như chu...
梧鼠五技
wú shǔ wǔ jì
Chỉ năm kỹ năng cơ bản nhưng không chuyê...
梯山航海
tī shān háng hǎi
Leo núi vượt biển, ám chỉ hành trình khó...
梯愚入圣
tī yú rù shèng
Dẫn dắt người ngu lên bậc thánh nhân (ám...
械斗
xiè dòu
Đấu tranh bằng vũ khí (gậy gộc, dao kiếm...
梳云掠月
shū yún lüě yuè
Chải mây lướt trăng, ám chỉ vẻ đẹp mong ...
梳文栉字
shū wén zhì zì
Sắp xếp ngôn từ một cách cẩn thận, chỉ s...
梳篦
shū bì
Lược và篦 (dụng cụ chải tóc truyền thống)
fàn
Liên quan tới Phật giáo, yên lặng, thanh...
梵刹
fàn chà
Chùa chiền (trong Phật giáo).
梵教
fàn jiào
Phật giáo (một thuật ngữ cổ xưa).
梵语
fàn yǔ
Tiếng Phạn (ngôn ngữ cổ của Ấn Độ)
检举
jiǎn jǔ
Báo cáo, tố giác một hành vi sai trái nà...
检察
jiǎn chá
Kiểm sát, giám sát pháp luật hoặc công v...
检校
jiǎn jiào
Kiểm tra, đối chiếu (thường dùng trong n...
检波
jiǎn bō
Phát hiện sóng (trong lĩnh vực điện tử v...
检漏
jiǎn lòu
Kiểm tra rò rỉ (thường dùng trong hệ thố...
检点
jiǎn diǎn
Kiểm điểm, tự kiểm điểm; xem xét lại hàn...
检疫
jiǎn yì
Kiểm dịch (kiểm tra sức khỏe động vật, t...
检索
jiǎn suǒ
Tìm kiếm, truy xuất dữ liệu (thường tron...
检讨
jiǎn tǎo
Tự kiểm điểm, đánh giá lại hành vi hoặc ...
检阅
jiǎn yuè
Xem xét, duyệt qua (thường áp dụng cho q...
棉纺
mián fǎng
Ngành công nghiệp dệt sợi bông.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...