Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梅花
Pinyin: méi huā
Meanings: Hoa mai, loài hoa nổi tiếng ở Trung Quốc tượng trưng cho sự kiên cường và thanh cao., Plum blossom, a famous flower in China symbolizing resilience and purity., ①梅树的花。[方言]腊梅。[例]梅花形的。[例]梅花翅。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 每, 化, 艹
Chinese meaning: ①梅树的花。[方言]腊梅。[例]梅花形的。[例]梅花翅。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Danh từ kép, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ, vị ngữ trong câu.
Example: 梅花在冬天开放。
Example pinyin: méi huā zài dōng tiān kāi fàng 。
Tiếng Việt: Hoa mai nở vào mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa mai, loài hoa nổi tiếng ở Trung Quốc tượng trưng cho sự kiên cường và thanh cao.
Nghĩa phụ
English
Plum blossom, a famous flower in China symbolizing resilience and purity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梅树的花。[方言]腊梅。梅花形的。梅花翅。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!