Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梗塞
Pinyin: gěng sè
Meanings: Bị tắc nghẽn, thường dùng trong y học để chỉ hiện tượng mạch máu bị tắc., Blockage, often used in medicine to refer to blood vessel obstruction., ①阻塞,壅塞不通。[例]粮运梗塞,当如此何?——《宋书·邓琬传》。[例]道路梗塞。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 更, 木, 土
Chinese meaning: ①阻塞,壅塞不通。[例]粮运梗塞,当如此何?——《宋书·邓琬传》。[例]道路梗塞。
Grammar: Là động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc miêu tả tình trạng tắc nghẽn.
Example: 他的血管梗塞了,需要立刻治疗。
Example pinyin: tā de xuè guǎn gěng sè le , xū yào lì kè zhì liáo 。
Tiếng Việt: Mạch máu của anh ấy bị tắc nghẽn, cần điều trị ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị tắc nghẽn, thường dùng trong y học để chỉ hiện tượng mạch máu bị tắc.
Nghĩa phụ
English
Blockage, often used in medicine to refer to blood vessel obstruction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻塞,壅塞不通。粮运梗塞,当如此何?——《宋书·邓琬传》。道路梗塞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!