Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梳云掠月

Pinyin: shū yún lüě yuè

Meanings: Chải mây lướt trăng, ám chỉ vẻ đẹp mong manh và thanh tao của phụ nữ., Combing clouds and brushing the moon, referring to the delicate beauty of women., 指妇女梳妆。云”指发髻之形,月”喻妇女容貌。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 㐬, 木, 二, 厶, 京, 扌, 月

Chinese meaning: 指妇女梳妆。云”指发髻之形,月”喻妇女容貌。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn chương hoặc thơ ca.

Example: 她的舞姿如梳云掠月般优雅。

Example pinyin: tā de wǔ zī rú shū yún lüè yuè bān yōu yǎ 。

Tiếng Việt: Điệu múa của cô ấy thanh tao như chải mây lướt trăng.

梳云掠月
shū yún lüě yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chải mây lướt trăng, ám chỉ vẻ đẹp mong manh và thanh tao của phụ nữ.

Combing clouds and brushing the moon, referring to the delicate beauty of women.

指妇女梳妆。云”指发髻之形,月”喻妇女容貌。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梳云掠月 (shū yún lüě yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung