Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梵教
Pinyin: fàn jiào
Meanings: Phật giáo (một thuật ngữ cổ xưa)., Buddhism (an ancient term)., ①梵社的教义和实践。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 凡, 林, 孝, 攵
Chinese meaning: ①梵社的教义和实践。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, là cách gọi khác của Phật giáo, thường xuất hiện trong văn học hoặc lịch sử cổ. Hiện nay ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Example: 梵教在亚洲有着深远的影响。
Example pinyin: fàn jiào zài yà zhōu yǒu zhe shēn yuǎn de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng ở châu Á.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phật giáo (một thuật ngữ cổ xưa).
Nghĩa phụ
English
Buddhism (an ancient term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梵社的教义和实践
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!