Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19711 đến 19740 của 28899 tổng từ

秦晋之好
Qín Jìn zhī hǎo
Mối quan hệ hòa hợp và hữu nghị giữa hai...
秦晋之缘
Qín Jìn zhī yuán
Duyên phận tốt đẹp giữa hai bên (gợi ý v...
秦楼楚馆
Qín lóu Chǔ guǎn
Những nơi cao sang, xa hoa trong thời xư...
秦腔
Qín qiāng
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền...
秦观
Qín Guān
Tên của một nhà thơ nổi tiếng thời Bắc T...
秦越
Qín Yuè
Chỉ hai nước Tần và Việt thời xưa ở Trun...
秦越肥瘠
Qín Yuè féi jí
Ý nói tình trạng giàu nghèo chênh lệch l...
秦镜高悬
Qín jìng gāo xuán
Gương sáng của nước Tần treo cao, ám chỉ...
yāng
Cây mạ (cây lúa non để cấy)
秩序井然
zhì xù jǐng rán
Trật tự rất rõ ràng và ngăn nắp.
积不相能
jī bù xiāng néng
Không hòa hợp, tích lũy sự thiếu hiểu bi...
积习成俗
jī xí chéng sú
Thói quen lâu ngày trở thành phong tục, ...
积习生常
jī xí shēng cháng
Thói quen cũ dần trở thành bình thường t...
积习难改
jī xí nán gǎi
Thói quen lâu năm rất khó thay đổi.
积习难除
jī xí nán chú
Thói quen lâu năm khó mà loại bỏ.
积以为常
jī yǐ wéi cháng
Tích lũy dần và coi đó là chuyện bình th...
积时累日
jī shí lěi rì
Tích lũy thời gian qua từng ngày, chỉ sự...
积案盈箱
jī àn yíng xiāng
Chỉ số lượng lớn vụ án chưa giải quyết c...
积毁消骨
jī huǐ xiāo gǔ
Phỉ báng tích tụ sẽ hủy hoại cả xương th...
积沙成塔
jī shā chéng tǎ
Xếp cát thành tháp, ý nói việc nhỏ nhặt ...
积玉堆金
jī yù duī jīn
Chất đống vàng ngọc, ám chỉ giàu có, tài...
积甲如山
jī jiǎ rú shān
Chất giáp như núi, ám chỉ quân đội hùng ...
称叹
chēng tàn
Khen ngợi, tán dương
称孤道寡
chēng gū dào guǎ
Tự xưng mình là vua chúa nhưng lại nói r...
称家有无
chēng jiā yǒu wú
Dựa vào khả năng tài chính của gia đình ...
称帝
chēng dì
Lên ngôi vua, tự xưng là hoàng đế
称引
chēng yǐn
Trích dẫn, viện dẫn
称德度功
chēng dé dù gōng
Khen ngợi đức độ và đánh giá công lao
称心快意
chèn xīn kuài yì
Hài lòng và vui vẻ
称心满意
chèn xīn mǎn yì
Rất hài lòng, hoàn toàn thỏa mãn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...