Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秦晋之缘

Pinyin: Qín Jìn zhī yuán

Meanings: Duyên phận tốt đẹp giữa hai bên (gợi ý về mối liên kết gần gũi như giữa Tần và Tấn)., A fortunate connection or bond between two parties (suggesting a close relationship like that between Qin and Jin)., ①春秋时秦、晋两国世代互为婚嫁结为姻亲,后称两姓联姻、婚配的关系为“秦晋之缘”。[例]我与你成合秦晋之缘如何?——《元曲选·金钱记》。*②亦称“秦欢晋爱”,“秦晋之好”。[例]吴侯欲与君侯结秦晋之好,同力破曹,共扶汉室,别无他意。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 禾, 𡗗, 亚, 日, 丶, 彖, 纟

Chinese meaning: ①春秋时秦、晋两国世代互为婚嫁结为姻亲,后称两姓联姻、婚配的关系为“秦晋之缘”。[例]我与你成合秦晋之缘如何?——《元曲选·金钱记》。*②亦称“秦欢晋爱”,“秦晋之好”。[例]吴侯欲与君侯结秦晋之好,同力破曹,共扶汉室,别无他意。——《三国演义》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả các mối quan hệ tình cảm hoặc định mệnh.

Example: 他们的相遇是一种秦晋之缘。

Example pinyin: tā men de xiāng yù shì yì zhǒng qín jìn zhī yuán 。

Tiếng Việt: Việc họ gặp nhau là một duyên phận tốt đẹp kiểu Tần và Tấn.

秦晋之缘
Qín Jìn zhī yuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duyên phận tốt đẹp giữa hai bên (gợi ý về mối liên kết gần gũi như giữa Tần và Tấn).

A fortunate connection or bond between two parties (suggesting a close relationship like that between Qin and Jin).

春秋时秦、晋两国世代互为婚嫁结为姻亲,后称两姓联姻、婚配的关系为“秦晋之缘”。我与你成合秦晋之缘如何?——《元曲选·金钱记》

亦称“秦欢晋爱”,“秦晋之好”。吴侯欲与君侯结秦晋之好,同力破曹,共扶汉室,别无他意。——《三国演义》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秦晋之缘 (Qín Jìn zhī yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung