Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秦越
Pinyin: Qín Yuè
Meanings: Chỉ hai nước Tần và Việt thời xưa ở Trung Quốc; cũng có thể ám chỉ khoảng cách rất xa., Refers to the ancient states of Qin and Yue in China; can also imply great distance., ①春秋时两个国家,一南一北相距很远,不大往来。后比喻两方疏远。[例]这公子赋性慷慨,原不是秦越肥瘠,不肯引手一救之人。——《歧路灯》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 禾, 𡗗, 戉, 走
Chinese meaning: ①春秋时两个国家,一南一北相距很远,不大往来。后比喻两方疏远。[例]这公子赋性慷慨,原不是秦越肥瘠,不肯引手一救之人。——《歧路灯》。
Grammar: Là danh từ ghép có thể mang ý nghĩa lịch sử hoặc biểu tượng cho sự xa cách. Dùng để so sánh trong văn nói hoặc văn viết.
Example: 他们之间的关系就像秦越一样遥远。
Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì jiù xiàng qín yuè yí yàng yáo yuǎn 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ giống như giữa Tần và Việt, rất xa cách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hai nước Tần và Việt thời xưa ở Trung Quốc; cũng có thể ám chỉ khoảng cách rất xa.
Nghĩa phụ
English
Refers to the ancient states of Qin and Yue in China; can also imply great distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春秋时两个国家,一南一北相距很远,不大往来。后比喻两方疏远。这公子赋性慷慨,原不是秦越肥瘠,不肯引手一救之人。——《歧路灯》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!