Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘而不言
Pinyin: mì ér bù yán
Meanings: Giấu kín không nói ra, không chia sẻ với ai, To keep something secret and not share it with anyone., 严守秘密,不肯吐露。同秘而不露”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 必, 禾, 一, 言
Chinese meaning: 严守秘密,不肯吐露。同秘而不露”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành vi giữ kín suy nghĩ hoặc thông tin cá nhân. Cấu trúc cố định không thay đổi.
Example: 他心中有事,却秘而不言。
Example pinyin: tā xīn zhōng yǒu shì , què mì ér bù yán 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy có chuyện nhưng lại giấu kín không nói ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu kín không nói ra, không chia sẻ với ai
Nghĩa phụ
English
To keep something secret and not share it with anyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严守秘密,不肯吐露。同秘而不露”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế