Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秩序井然
Pinyin: zhì xù jǐng rán
Meanings: Trật tự rất rõ ràng và ngăn nắp., In perfect order and well-organized., ①经仔细整理或安排的。[例]他们过着秩序井然的生活。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 失, 禾, 予, 广, 井, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①经仔细整理或安排的。[例]他们过着秩序井然的生活。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tình trạng mọi thứ được sắp xếp gọn gàng và có tổ chức.
Example: 尽管人很多,活动现场依然秩序井然。
Example pinyin: jǐn guǎn rén hěn duō , huó dòng xiàn chǎng yī rán zhì xù jǐng rán 。
Tiếng Việt: Dù có rất nhiều người, hiện trường hoạt động vẫn trật tự rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trật tự rất rõ ràng và ngăn nắp.
Nghĩa phụ
English
In perfect order and well-organized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经仔细整理或安排的。他们过着秩序井然的生活
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế