Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秘藏

Pinyin: mì cáng

Meanings: Bảo quản bí mật, hoặc đồ vật được cất giữ kín đáo, To secretly store or treasure; items kept in secrecy., ①收藏或隐藏起来;不公开。[例]秘藏珍宝。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 必, 禾, 臧, 艹

Chinese meaning: ①收藏或隐藏起来;不公开。[例]秘藏珍宝。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được cất giữ phía sau.

Example: 这座寺庙里秘藏了许多古代经典。

Example pinyin: zhè zuò sì miào lǐ mì cáng le xǔ duō gǔ dài jīng diǎn 。

Tiếng Việt: Trong ngôi chùa này có cất giữ nhiều kinh điển cổ xưa.

秘藏
mì cáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo quản bí mật, hoặc đồ vật được cất giữ kín đáo

To secretly store or treasure; items kept in secrecy.

收藏或隐藏起来;不公开。秘藏珍宝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...