Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秤锤

Pinyin: chèng chuí

Meanings: Quả cân (vật nặng treo ở đầu cân để tạo thăng bằng khi cân đo)., The counterweight (a heavy object hung at one end of the scale to balance during weighing)., ①秤砣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 平, 禾, 垂, 钅

Chinese meaning: ①秤砣。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận quan trọng của cân truyền thống, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cấu trúc hoặc hoạt động của cân.

Example: 这台秤的秤锤掉了,无法正常使用。

Example pinyin: zhè tái chèng de chèng chuí diào le , wú fǎ zhèng cháng shǐ yòng 。

Tiếng Việt: Quả cân của chiếc cân này rơi mất, không thể sử dụng bình thường.

秤锤
chèng chuí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả cân (vật nặng treo ở đầu cân để tạo thăng bằng khi cân đo).

The counterweight (a heavy object hung at one end of the scale to balance during weighing).

秤砣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秤锤 (chèng chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung