Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秤毫
Pinyin: chèng háo
Meanings: Kim cân (phần kim nhỏ trên cân để chỉ số đo trọng lượng)., The needle of a scale (small pointer on the scale indicating weight measurement)., ①秤杆上的支点部分,即处于秤钩与秤砣之间的绳带,其作用力方向与钩、砣相反,用于提物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 平, 禾, 亠, 冖, 口, 毛
Chinese meaning: ①秤杆上的支点部分,即处于秤钩与秤砣之间的绳带,其作用力方向与钩、砣相反,用于提物。
Grammar: Danh từ thuộc nhóm thuật ngữ chuyên ngành về thiết bị đo lường, thường đi kèm với các từ như '秤' (cân) hoặc '校正' (hiệu chuẩn).
Example: 这个秤的秤毫不准,要重新校正。
Example pinyin: zhè ge chèng de chèng háo bù zhǔn , yào chóng xīn jiào zhèng 。
Tiếng Việt: Kim cân này không chính xác, cần phải hiệu chỉnh lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim cân (phần kim nhỏ trên cân để chỉ số đo trọng lượng).
Nghĩa phụ
English
The needle of a scale (small pointer on the scale indicating weight measurement).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秤杆上的支点部分,即处于秤钩与秤砣之间的绳带,其作用力方向与钩、砣相反,用于提物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!