Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yāng

Meanings: Cây mạ (cây lúa non để cấy), Rice seedling (young rice plants for transplanting)., ①稻的初生幼苗。[据]秧,禾若秧穰也。——《说文》。谓秆上皮葳蕤之状。[据]秧,今俗谓稻之初生者曰秧。——清·段玉裁《说文解字注》。[合]秧信(谓可插秧的信息);秧秧(稻苗茂密貌);秧针(指水稻秧苗的叶尖如针);秧马(古代农民拔秧时所坐的器具)。*②泛指草木初生可以移植的幼苗。[例]秧,今谓苗初生者曰秧。——清·朱骏声《说文通训定声》。[合]桑秧;松秧;菜秧,瓜秧;树秧。*③某些可饲养的幼小动物。[合]鱼秧;猪秧。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 央, 禾

Chinese meaning: ①稻的初生幼苗。[据]秧,禾若秧穰也。——《说文》。谓秆上皮葳蕤之状。[据]秧,今俗谓稻之初生者曰秧。——清·段玉裁《说文解字注》。[合]秧信(谓可插秧的信息);秧秧(稻苗茂密貌);秧针(指水稻秧苗的叶尖如针);秧马(古代农民拔秧时所坐的器具)。*②泛指草木初生可以移植的幼苗。[例]秧,今谓苗初生者曰秧。——清·朱骏声《说文通训定声》。[合]桑秧;松秧;菜秧,瓜秧;树秧。*③某些可饲养的幼小动物。[合]鱼秧;猪秧。

Hán Việt reading: ương

Grammar: Danh từ chỉ một loại cây trồng cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp.

Example: 田里的秧长得很好。

Example pinyin: tián lǐ de yāng cháng dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Mạ trong ruộng đang phát triển rất tốt.

yāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây mạ (cây lúa non để cấy)

ương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rice seedling (young rice plants for transplanting).

稻的初生幼苗。秧,禾若秧穰也。——《说文》。谓秆上皮葳蕤之状。秧,今俗谓稻之初生者曰秧。——清·段玉裁《说文解字注》。秧信(谓可插秧的信息);秧秧(稻苗茂密貌);秧针(指水稻秧苗的叶尖如针);秧马(古代农民拔秧时所坐的器具)

泛指草木初生可以移植的幼苗。秧,今谓苗初生者曰秧。——清·朱骏声《说文通训定声》。桑秧;松秧;菜秧,瓜秧;树秧

某些可饲养的幼小动物。鱼秧;猪秧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秧 (yāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung