Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秘而不露
Pinyin: mì ér bù lù
Meanings: Giấu kín không để lộ ra ngoài, To conceal something completely without revealing it., 严守秘密,不肯吐露。[出处]晋·陈寿《三国志·董昭传》“秘而不露,使权得志,非计之上。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 必, 禾, 一, 路, 雨
Chinese meaning: 严守秘密,不肯吐露。[出处]晋·陈寿《三国志·董昭传》“秘而不露,使权得志,非计之上。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ bảo mật cao. Cấu trúc cố định không thay đổi.
Example: 他的真实意图一直秘而不露。
Example pinyin: tā de zhēn shí yì tú yì zhí mì ér bú lù 。
Tiếng Việt: Ý định thực sự của anh ấy vẫn luôn được giữ kín không để lộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấu kín không để lộ ra ngoài
Nghĩa phụ
English
To conceal something completely without revealing it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严守秘密,不肯吐露。[出处]晋·陈寿《三国志·董昭传》“秘而不露,使权得志,非计之上。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế