Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21151 đến 21180 của 28922 tổng từ

翘首引领
qiáo shǒu yǐn lǐng
Ngẩng đầu và đưa cổ ra trước (biểu thị s...
dí / zhái
Họ Địch (một họ trong tiếng Trung); còn ...
fěi
Ngọc bích xanh lá cây, thường dùng để ch...
zhù
Bay cao, vút lên không trung.
piān
Bay nhẹ nhàng, thanh thoát, thường dùng ...
Tên gọi khác của một loại lông vũ (ít ph...
huī
Loài chim trĩ lớn, thường chỉ các loài c...
Lông cánh lớn của chim, thường dùng để c...
Lông tơ trắng của chim, thường chỉ sự mề...
áo
Bay cao, bay xa trong không trung.
Vật che khuất, thường chỉ đám mây hoặc b...
zhé
Một loại lông vũ (hiếm gặp).
qiào
Ngẩng lên, nhấc lên, cong lên
áo
Bay lượn (dùng trong văn học cổ)
翻云覆雨
fān yún fù yǔ
Lật tay làm mây úp tay làm mưa, ám chỉ s...
翻作
fān zuò
Biến thành, chuyển thành
翻供
fān gòng
Phản cung, thay đổi lời khai trước tòa
xuān
Bay nhẹ nhàng, lượn vòng.
老亲
lǎo qīn
Người thân quen lâu đời, bạn bè già đã q...
老僧入定
lǎo sēng rù dìng
Tâm trạng bình tĩnh như nhà sư thiền địn...
老八辈子
lǎo bā bèi zi
Rất lâu đời, xa xưa
老几
lǎo jǐ
Cách gọi giễu cợt hoặc thân mật dành cho...
老化
lǎo huà
Già đi, lão hóa
老叟
lǎo sǒu
Ông già, cụ già (cách gọi văn vẻ)
老君
lǎo jūn
Chỉ Lão Tử - triết gia Đạo giáo nổi tiến...
老境
lǎo jìng
Tuổi già, cảnh ngộ của người già
老大无成
lǎo dà wú chéng
Đến già vẫn không thành công
老天拔地
lǎo tiān bá dì
Mô tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùn...
老奸巨滑
lǎo jiān jù huá
Mô tả một người cực kỳ xảo quyệt và ranh...
老奸巨猾
lǎo jiān jù huá
Giống với '老奸巨滑', mô tả người cực kỳ xảo...

Hiển thị 21151 đến 21180 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...